Có 1 kết quả:
小子 xiǎo zǐ ㄒㄧㄠˇ ㄗˇ
xiǎo zǐ ㄒㄧㄠˇ ㄗˇ [xiǎo zi ㄒㄧㄠˇ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) youngster
(2) (old) young fellow (term of address used by the older generation)
(3) (old) I, me (used in speaking to one's elders)
(2) (old) young fellow (term of address used by the older generation)
(3) (old) I, me (used in speaking to one's elders)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0